Có 2 kết quả:
上边 shàng bian ㄕㄤˋ • 上邊 shàng bian ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the top
(2) above
(3) overhead
(4) upwards
(5) the top margin
(6) above-mentioned
(7) those higher up
(2) above
(3) overhead
(4) upwards
(5) the top margin
(6) above-mentioned
(7) those higher up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the top
(2) above
(3) overhead
(4) upwards
(5) the top margin
(6) above-mentioned
(7) those higher up
(2) above
(3) overhead
(4) upwards
(5) the top margin
(6) above-mentioned
(7) those higher up
Bình luận 0